Logistics đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta. Để hiểu rõ hơn về ngành này cũng như dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống, chúng ta cần làm quen với những thuật ngữ logistics chuyên ngành. Bài viết này của MV Cargo sẽ giới thiệu 24 thuật ngữ logistics phổ biến, giúp bạn có thêm những cái nhìn tổng quan về ngành logistics.
Tại sao bạn nên biết một số thuật ngữ logistics cơ bản?
Việc nắm vững các thuật ngữ logistics cơ bản không chỉ đơn thuần là để thể hiện sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực này, mà còn mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực.
Hãy tưởng tượng bạn đặt mua một chiếc điện thoại mới trên một trang web thương mại điện tử. Chỉ vài ngày sau, chiếc điện thoại đã được giao đến tận nhà bạn. Bạn có bao giờ tò mò về hành trình của chiếc điện thoại đó không? Từ nhà máy sản xuất ở nước ngoài đến kho hàng tại Việt Nam, rồi đến tay bạn, chiếc điện thoại đã trải qua rất nhiều công đoạn khác nhau. Mỗi công đoạn đều liên quan đến một thuật ngữ logistics cụ thể.
Chẳng hạn có vấn đề về đơn hàng mà bạn đã đặt nhưng quá hạn rồi mà vẫn chưa được giao. Bạn gọi điện cho tổng đài nhờ hỗ trợ thì được thông báo hàng của bạn đang kẹt lại ở kho CFS, cần bạn phải trực tiếp đến lấy và giải quyết.
Nếu là một người có kiến thức, bạn chắc hẳn sẽ hiểu rằng kho CFS là thuật ngữ logistics dùng để chỉ kho được dùng để tập kết hàng lẻ, các lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container nguyên chiếc sẽ được tập kết tại CFS. Còn nếu không biết gì về thuật ngữ logistics thì sao? Bạn sẽ tốn thời gian đi tìm hiểu, hỏi và nhờ giúp đỡ hay bạn sẽ bỏ luôn đơn hàng đó? Vậy tại sao không tìm hiểu các thuật ngữ logistics phổ biến ngay từ giờ đúng chứ?

Chẳng hạn có vấn đề về đơn hàng mà bạn đã đặt nhưng quá hạn rồi mà vẫn chưa được giao. Bạn gọi điện cho tổng đài nhờ hỗ trợ thì được thông báo hàng của bạn đang kẹt lại ở kho CFS, cần bạn phải trực tiếp đến lấy và giải quyết.
Nếu là một người có kiến thức, bạn chắc hẳn sẽ hiểu rằng kho CFS là thuật ngữ logistics dùng để chỉ kho được dùng để tập kết hàng lẻ, các lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container nguyên chiếc sẽ được tập kết tại CFS. Còn nếu không biết gì về thuật ngữ logistics thì sao? Bạn sẽ tốn thời gian đi tìm hiểu, hỏi và nhờ giúp đỡ hay bạn sẽ bỏ luôn đơn hàng đó? Vậy tại sao không tìm hiểu các thuật ngữ logistics phổ biến ngay từ giờ đúng chứ?
40 thuật ngữ logistics phổ biến thường gặp
Dưới đây là 40 thuật ngữ logistics phổ biến cơ bản mà MV Cargo đã tổng hợp và mang đến cho bạn để giúp bạn dễ ứng dụng vào thực tế khi có dịp làm việc với các đơn vị vận chuyển hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến logistics và vận tải.
STT | VIẾT TẮT | TỪ VIẾT TẮT | NGHĨA |
A | |||
1 | As carrier | Vai trò là người chuyên chở | |
2 | All-in rate | Cước toàn bộ | |
3 | Air freight | Cước hàng không | |
4 | Arrival notice | Thông báo hàng đến | |
5 | AMS | Automatic Manifest System | Khai hải quan điện tử đi USA |
6 | AFR | Advance Filing Rules | Khai hải quan điện tử đi Nhật |
7 | Amendment fee | Phí sửa đổi vận đơn (B/L) | |
B | |||
8 | B/L | Bill of Lading | Vận đơn đường biển |
9 | BAF | Bunker Adjustment Factor | Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
10 | BO | Booking Confirmation | Xác nhận đặt chỗ |
11 | Bonded Warehouse | Kho lưu giữ hải quan | |
12 | Bulk Cargo | Hàng hóa rời | |
C | |||
13 | CBM | Cubic Meter | Thể tích |
14 | CFS | Container Freight Station | Trạm container hàng lẻ |
15 | CIC | Container Imbalance Charge | Phí điều chỉnh container |
16 | CMA | Cargo Declaration Amendment Fee | Phí sửa đổi tờ khai hàng hóa |
17 | CAF | Currency Adjustment Factor | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
18 | CIF | Cost, Insurance, Freight | Giá cả, Bảo hiểm, Cước vận tải |
19 | COD | Change of Destination | Phụ phí thay đổi nơi đến |
20 | CCL | Container Cleaning Fee | phí vệ sinh container |
21 | Customs Declaration | Tờ khai hải quan | |
22 | CO | Certificate of Origin | Giấy chứng nhận xuất xứ |
23 | Cargo insurance Certificate | Đơn bảo hiểm hàng hóa trong vận chuyển | |
D | |||
24 | DDC | Destination Delivery Charge | Phụ phí giao hàng tại cảng đến |
25 | DET | Detention | phí lưu container tại kho riêng |
26 | DEM | Demurrage | phí lưu container tại bãi |
27 | Description of package and goods | mô tả kiện và hàng hóa | |
28 | DG | Dangerous goods | Hàng hóa nguy hiểm |
29 | DWT | Deadweight | Trọng tải tàu |
30 | Door-Door | giao từ người gửi đến tay người nhận | |
31 | Documentation Fee | Phí chứng từ (vận đơn) | |
32 | Direct Bill of Lading | Vận đơn đi thẳng | |
33 | DC | Dry Container | |
E | |||
34 | EBS | Emergency Bunker Surcharge | Phụ phí xăng dầu |
35 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến hàng tới cảng đến |
36 | ETD | Estimated Time of Departure | Thời gian dự kiến rời cảng |
37 | Estimated schedule | lịch trình dự kiến của tàu | |
F | |||
38 | FCL | Full Container Load | Hàng nguyên container |
39 | FOB | Free on Board – Freight on Board | Giao hàng lên tàu |
40 | FOT | Free on Truck | Miễn phí tại xe tải |
Khi nào cần sử dụng các thuật ngữ trong logistics?
Thuật ngữ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực vận tải, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng. Chúng ta cần sử dụng các thuật ngữ này khi:
Giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên ngành:
- Với đồng nghiệp: Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn giúp cho việc trao đổi thông tin diễn ra nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp hơn.
- Với khách hàng: Khi giao tiếp với khách hàng, sử dụng các thuật ngữ chuyên môn thể hiện sự am hiểu và chuyên nghiệp của bạn, giúp khách hàng tin tưởng vào dịch vụ của bạn.
- Với đối tác: Trong quá trình làm việc với các đối tác như nhà cung cấp, hãng vận chuyển, việc sử dụng các thuật ngữ chung sẽ giúp cho việc đàm phán và hợp tác diễn ra suôn sẻ hơn.

Lập kế hoạch và triển khai các hoạt động logistics:
- Lập kế hoạch vận chuyển: Các thuật ngữ như “FOB”, “CIF”, “LCL”, “FCL” được sử dụng để xác định rõ trách nhiệm của các bên trong quá trình vận chuyển.
- Quản lý kho: Các thuật ngữ như “inventory”, “warehouse management system” được sử dụng để quản lý hiệu quả hàng hóa trong kho.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Các thuật ngữ như “supply chain management”, “just-in-time” được sử dụng để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí.

Phân tích và đánh giá hiệu quả:
- Phân tích dữ liệu: Các thuật ngữ như “lead time”, “on-time delivery” được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quá trình vận chuyển.
- So sánh hiệu suất: Các thuật ngữ như “cost per unit”, “order fulfillment rate” được sử dụng để so sánh hiệu suất của các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
Kết luận
Vậy qua bài viết trên mà MV Cargo mang đến, mong là bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích và hiểu được lý do vì sao bạn nên biết một số thuật ngữ logistics cơ bản cũng như khi nào cần sử dụng các thuật ngữ logistics đó. Nếu như bạn còn có thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay cho MV Cargo để được hỗ trợ tư vấn và giải đáp nhanh nhất nhé.